Có 2 kết quả:
二奶专家 èr nǎi zhuān jiā ㄦˋ ㄋㄞˇ ㄓㄨㄢ ㄐㄧㄚ • 二奶專家 èr nǎi zhuān jiā ㄦˋ ㄋㄞˇ ㄓㄨㄢ ㄐㄧㄚ
èr nǎi zhuān jiā ㄦˋ ㄋㄞˇ ㄓㄨㄢ ㄐㄧㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
"mercenary expert", a person who is supposedly an independent expert, but receives payment for making comments favorable to a particular entity
Bình luận 0
èr nǎi zhuān jiā ㄦˋ ㄋㄞˇ ㄓㄨㄢ ㄐㄧㄚ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
"mercenary expert", a person who is supposedly an independent expert, but receives payment for making comments favorable to a particular entity
Bình luận 0